Discourse markers là gì? Cách ứng dụng DC trong IELTS Speaking
- Người viết: Tran Nguyen lúc
- Bổ trợ kiến thức
Trong tiếng Anh, discourse markers được hiểu như là các từ, các cụm từ nối - một trong những công cụ hiệu quả giúp nối các câu hay liên kết ý văn, nhằm hỗ trợ mục đích diễn đạt và tăng thêm độ trôi chảy, mạch lạc.
Đối với kì thi IELTS, trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence) chính là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá trình độ của bạn. Vậy nên, discourse markers cũng chính là một yếu tố quan trọng đáng để tìm hiểu và ứng dụng tối ưu trong kì thi IELTS Speaking.
Hãy cùng iLEAD khám phá tất tần tật về discourse markers là gì và ứng dụng của nó trong kì thi IELTS nhé!
Mục lục: 1. Giới thiệu 2. Discourse markers là gì? 3. Discourse markers trong IELTS Speaking 4. Phân loại các Discourse markers & Cách sử dụng 5. Tổng kết DISCOURSE MARKERS LÀ GÌ? Discourse Markers là các từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được dùng để mở đầu hoặc kết thúc các câu văn, đoạn hội thoại; hoặc chỉ ra những mối quan hệ giữa các ý trong lời nói. Nó còn được dùng như một cách sắp xếp và phát triển ý, thể hiện thái độ, cảm nhận của người nói về những gì đang nói. Trong một số trường hợp, “discourse markers” cũng được xem như những từ thừa (fillers) giúp lấp đầy những khoảng ngừng khi người nói cần suy nghĩ để tìm ý hay từ vựng. Một số ví dụ về cách sử dụng discourse markers: - Kết thúc một cuộc trò chuyện: "Well, okay. Okay, see you later, mum." - Thay đổi một chủ đề: "By the way, let's move on to another one." |
DISCOURSE MARKERS TRONG IELTS SPEAKING
Theo tài liệu đánh giá Band điểm Speaking IELTS của Hội đồng Anh, việc sử dụng Discourse Markers hiệu quả là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và Mạch lạc).
PHÂN LOẠI DISCOURSE MARKERS & CÁCH SỬ DỤNG
1. Mở đầu hoặc kết thúc
- Firstly, To begin with, In conclusion, Finally
Ví dụ:
+ To begin with, let me explain the main objectives of our project.
+ Finally, we can summarize the key points discussed.
- Dùng để giới thiệu chủ đề mới hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận biết khi một phần mới bắt đầu hoặc khi nội dung đang được tóm tắt.
2. Chuyển chủ đề
- Now, Moving on, Turning to
Ví dụ: Now, let’s turn to the next topic on our agenda.
- Chuyển hướng từ một chủ đề hoặc ý tưởng sang một chủ đề khác. Điều này giúp duy trì sự tổ chức và làm cho các phần của văn bản trở nên rõ ràng hơn.
3. Đưa ra ví dụ
- For example, Such as, To illustrate
Ví dụ: For example, the new policy will create more job opportunities in the tech industry.
- Cung cấp ví dụ cụ thể để làm rõ hoặc minh họa cho ý tưởng đã được trình bày trước đó. Điều này giúp làm cho các điểm được trình bày trở nên dễ hiểu hơn.
4. Chỉ thời gian
- Firstly, Then, Subsequently, Afterward
Ví dụ: Firstly, we need to gather data. Then, we will analyze the results.
- Đánh dấu các điểm thời gian trong một chuỗi sự kiện hoặc hành động. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe theo dõi sự tiến triển của thời gian một cách dễ dàng.
5. Nguyên nhân & kết quả
- Because, Therefore, As a result, Consequently
Ví dụ: Because of the new regulations, companies have had to adjust their operations. Consequently, there has been a noticeable increase in efficiency.
- Giải thích nguyên nhân và kết quả của một tình huống hoặc sự kiện. Chúng giúp làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố và hậu quả của chúng.
6. Kết luận
- In conclusion, To sum up, Overall
Ví dụ: In conclusion, investing in renewable energy is essential for sustainable development.
- Tóm tắt các điểm chính và đưa ra kết luận cuối cùng về một chủ đề hoặc vấn đề. Chúng giúp kết thúc bài viết hoặc bài nói một cách rõ ràng và có hệ thống.
7. Thêm thông tin
- Moreover, Additionally, Furthermore
Ví dụ: Moreover, adopting green technologies can also lead to significant cost savings in the long run.
- Cung cấp thông tin bổ sung hoặc mở rộng ý tưởng đã được nêu trước đó. Chúng giúp làm phong phú thêm nội dung và làm rõ các điểm quan trọng.
- So sánh các ý tưởng hoặc đưa ra các quan điểm trái ngược. Chúng giúp làm rõ sự khác biệt và cung cấp cái nhìn cân bằng hơn về chủ đề.
8. So sánh & đối lập
- However, On the other hand, In contrast
Ví dụ: However, while renewable energy is beneficial, it can be costly to implement initially.
- So sánh các ý tưởng hoặc đưa ra các quan điểm trái ngược. Chúng giúp làm rõ sự khác biệt và cung cấp cái nhìn cân bằng hơn về chủ đề.
9. Làm rõ
- That is to say, In other words, Namely
Ví dụ: That is to say, the project aims to improve urban infrastructure by upgrading transportation systems.
- Giải thích hoặc làm rõ các thuật ngữ và khái niệm phức tạp. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về nội dung.
10. Nhấn mạnh
- Indeed, In fact, Notably
Ví dụ: Indeed, the data clearly shows a significant improvement in performance since the new system was implemented.
- Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điểm quan trọng hoặc một yếu tố đáng chú ý trong văn bản. Chúng giúp thu hút sự chú ý đến các điểm chính và tăng cường sức thuyết phục.
TỔNG KẾT
Discourse Markers là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Sử dụng các từ nối một cách linh hoạt và chính xác trong phần trình bày sẽ giúp phần thi của bạn tăng tính thuyết phục hơn, đồng thời chinh phục điểm số bạn mong muốn.
Bạn có thể ôn luyện thêm về chủ điểm này hoặc các kỹ năng khác trong kỳ thi IELTS tại phần Bổ trợ kiến thức của iLEAD AMA nhé!